🔍 Search: ĐƯỢC KÍCH TO
🌟 ĐƯỢC KÍCH TO @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
확대되다
(擴大 되다)
Động từ
-
1
모양이나 규모 등이 원래보다 더 커지다.
1 ĐƯỢC MỞ RỘNG, ĐƯỢC KÍCH TO, ĐƯỢC PHÓNG LỚN: Những yếu tố như quy mô hay hình dạng trở nên lớn hơn ban đầu.
-
1
모양이나 규모 등이 원래보다 더 커지다.